Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nước non
[nước non]
|
Land, scenery.
(dùng với ý phủ định) Profit, benefit, advantage.
No advantage whatsoever !
water and mountains; country; land
use, benefit
derive no benefit (from)
Từ điển Việt - Việt
nước non
|
danh từ
sông núi, nói chung
nước non ngàn dặm; trọn đời một tấm lòng son, chí lăm trả nợ nước non cho rồi (Lục Vân Tiên)